- talkative (adj): = loquacious (v): nói nhiều, lắm lời
- thirsty (adj): khát nước
- beautiful (adj): xinh đẹp
- complicated (adj): phức tạp
Dịch: Với một trí nhớ về các chi tiết rất tốt, người phụ nữ này – người mà bố tôi nói là không bao giờ
quên điều gì – trở nên thực sự lắm lời.